Eric Jacobsen
- Quốc tịch: Mỹ
- Ngày sinh: 1994-6-2
- Chu kỳ sinh học hôm nay:
- Chiều cao: 6'10"/2.08m
- Cân nặng: 256 lbs/116 kg
- Tốt nghiệp: Arizona State
- Club: Ibaraki Robots
- Số áo: 21
- Vị trí: Trung phong
- CLB trước: Rizing-Fukuoka
- CLB cũ: Rizing-Fukuoka,Adelaide 36ers
Đội hình:
Tiền đạo chính | |
0 | Robert Franks |
11 | Chehales Tapscott |
24 | Sun siyao |
Tiền đạo phụ | |
7 | Shugo Asai |
Trung phong | |
20 | Jehyve Floyd |
21 | Eric Jacobsen |
Hậu vệ ghi điểm | |
2 | Damilola Mosaku |
17 | Hayate Komasawa |
29 | Keita Tsurumaki |
34 | Zen Endo |
Hậu vệ dẫn dắt banh | |
3 | Noboru Hasegawa |
13 | Kohei Nakamura |
14 | Kotaro Hisaoka |
25 | Atsunobu Hirao |
HLV | |
Yoshihisa Ochi |