Yuta Miyanaga
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Ngày sinh: 1981-8-1
- Chu kỳ sinh học hôm nay:
- Chiều cao: 6'0''/1.83m
- Cân nặng: 176 lbs/80 kg
- Club: Saga Ballooners
- Vị trí: HLV
- CLB trước: Levanga Hokkaido
- CLB cũ: Levanga Hokkaido
Đội hình:
Tiền đạo chính | |
23 | Yoeli Childs |
60 | Chase Fieler |
66 | Yusuke Nakanishi |
Tiền đạo phụ | |
14 | Kosuke Kanamaru |
21 | Toshiki Tomiyama |
34 | Ryota Inoue |
Trung phong | |
15 | Lamine Mbodj |
32 | Yuki Mitsuhara |
55 | Josh Harrellson |
Hậu vệ ghi điểm | |
25 | Taiki Sumida |
30 | Yusuke Karino |
Hậu vệ dẫn dắt banh | |
2 | Reynaldo Garcia |
5 | Yasuhiro Yamashita |
20 | Atsuki Kishida |
36 | Alexander Gaku Aihara |
HLV | |
Yuta Miyanaga |