Ngôn ngữ: EnglishTiếng Việtภาษาไทย한국어
Tỷ số bóng rổ|Tỷ lệ bóng rổ|Kho dữ liệu|Tiện ích miễn phí|Tỷ số bóng đá|Bóng rổ|Tỷ lệ châu Á bóng đá|Tỷ lệ châu Âu bóng đá
Thành tích đối đầu trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội chủ Hiệp 1/2 Tỷ số HS Đội khách H1/H2 Tỷ lệ T/H/B Điểm Kèo TD T/H/D
RSL09/04/2024 15:00Rodniki Izhevsk38:4064:89-25BC Khimki Moscow Region38/26 40/49--153--1,-1,-1,153,0
RSL07/04/2024 15:00Rodniki Izhevsk50:3787:816BC Khimki Moscow Region50/37 37/44--168--0,-1,-1,168,0
RSL03/04/2024 15:59BC Khimki Moscow Region45:3182:6319Rodniki Izhevsk45/37 31/32--145--1,-1,-1,145,0
RSL01/04/2024 15:59BC Khimki Moscow Region45:3684:7410Rodniki Izhevsk45/39 36/38--158--1,-1,-1,158,0
RSL21/01/2024 15:59BC Khimki Moscow Region33:3071:647Rodniki Izhevsk33/38 30/34--135--1,-1,-1,135,0
RSL07/11/2023 15:00Rodniki Izhevsk26:3858:77-19BC Khimki Moscow Region26/32 38/39--135--1,-1,-1,135,0
RSL26/03/2023 15:59BC Khimki Moscow Region32:3673:6112Rodniki Izhevsk32/41 36/25--134--1,-1,-1,134,0
RSL15/12/2022 15:00Rodniki Izhevsk37:4673:88-15BC Khimki Moscow Region37/36 46/42+7.5T161156.5T1,1,1,161,0
RSL20/04/2022 15:00Rodniki Izhevsk38:3889:95-6BC Khimki Moscow Region38/51 38/57-2.5T184168.5T1,1,1,184,0
RSL09/01/2022 11:00BC Khimki Moscow Region36:4170:89-19Rodniki Izhevsk36/34 41/48--159--0,-1,-1,159,0
RSL11/10/2021 15:00Rodniki Izhevsk41:4684:786BC Khimki Moscow Region41/43 46/32-5B162154.5T0,2,1,162,0

 BC Khimki Moscow Region,  11 trận đấu: 8 thắng 3 thua, tỷ lệ thắng: 72.72%, tỷ lệ thắng kèo: 66.66%, tỷ lê trên: 100%, tỷ lệ lẻ: 54.54%

Thống kê số liệu
BC Khimki Moscow Region Rodniki Izhevsk
FT ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 6 4 2 75.2 71.8 3.3 3 66.7%
Chủ 4 2 2 72.8 72.0 0.8 50.0%
Khách 2 2 0 80.0 71.5 8.5 100.0%
6 trận gđ 6 4 2 75.2 71.8 3.3 66.7%
1/2 ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 6 3 3 36.2 34.5 1.7 50.0%
Chủ 4 2 2 36.3 35.0 1.3 50.0%
Khách 2 1 1 36.0 33.5 2.5 50.0%
6 trận gđ 6 3 3 36.2 34.5 1.7 50.0%
FT ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 6 4 2 70.2 68.5 1.7 9 66.7%
Chủ 2 2 0 76.0 71.5 4.5 100.0%
Khách 4 2 2 67.3 67.0 0.3 50.0%
6 trận gđ 6 4 2 70.2 68.5 1.7 66.7%
1/2 ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 6 3 3 35.0 35.2 -0.2 50.0%
Chủ 2 1 1 34.5 35.5 -1.0 50.0%
Khách 4 2 2 35.3 35.0 0.3 50.0%
6 trận gđ 6 3 3 35.0 35.2 -0.2 50.0%
BC Khimki Moscow Region - Thành tích lịch sử trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội chủ Hiệp 1/2 Tỷ số HS Đội khách Kết quả Tỷ lệ T/H/B Điểm Kèo TD T/H/D Bù giờ
RBC16/03/2025 11:00MBA Moscow38:4072:64-8BC Khimki Moscow RegionB--136--0,-1,-1,136,1
RBC14/03/2025 17:00BC Nizhny Novgorod43:3378:69-9BC Khimki Moscow RegionB--147--0,-1,-1,147,1
RSL10/03/2025 15:59BC Khimki Moscow Region38:3688:7414Dynamo GroznyT--162--1,-1,-1,162,0
RSL07/03/2025 15:59BC Khimki Moscow Region42:4091:7813Zenit-2 St.PetersburgT-10T169153.5T1,1,1,169,0
RSL02/03/2025 11:00Tambov33:3773:774BC Khimki Moscow RegionT--150--1,-1,-1,150,1
RSL27/02/2025 15:59CSKA Moscow II31:3574:72-2BC Khimki Moscow RegionB+5.5B146147D0,2,2,146,1
RSL15/02/2025 11:00BC Khimki Moscow Region32:2669:645Metallurg MagnitogorskT--133--1,-1,-1,133,0
RSL12/02/2025 15:59BC Khimki Moscow Region53:33100:7525Dynamo ChelyabinskT--175--1,-1,-1,175,0
RSL06/02/2025 15:00Rodniki Izhevsk25:4055:8126BC Khimki Moscow RegionT--136--1,-1,-1,136,1
RSL03/02/2025 13:00Temp Sumz Revda35:3479:54-25BC Khimki Moscow RegionB--133--0,-1,-1,133,1
RSL28/01/2025 15:59BC Khimki Moscow Region37:3479:6811Altay Basket BarnaulT--147--1,-1,-1,147,0
RSL25/01/2025 11:00BC Khimki Moscow Region36:3276:5224BC NovosibirskT-4T128149D1,1,2,128,0
RBC22/01/2025 14:00Parma Perm41:4275:9419BC Khimki Moscow RegionT-12T169152T1,1,1,169,1
RSL17/01/2025 17:00Bars RGEU Rostov41:4384:9410BC Khimki Moscow RegionT--178--1,-1,-1,178,1
RSL14/01/2025 15:59Lokomotiv Kuban II38:4085:76-9BC Khimki Moscow RegionB--161--0,-1,-1,161,1
RSL11/01/2025 11:00BC Khimki Moscow Region22:4159:554University-UgraT--114--1,-1,-1,114,0
RBC08/01/2025 15:59BC Khimki Moscow Region30:3761:73-12Parma PermB--134--0,-1,-1,134,0
RBC25/12/2024 15:59BC Khimki Moscow Region44:1872:5220TambovT--124--1,-1,-1,124,0
RSL22/12/2024 12:00University-Ugra29:4361:7110BC Khimki Moscow RegionT--132--1,-1,-1,132,1
RSL18/12/2024 15:59BC Khimki Moscow Region50:4086:7511IrkutskT--161--1,-1,-1,161,0
   20 trận đấu: 14 thắng 6 thua, tỷ lệ thắng: 70%, tỷ lệ thắng kèo: 75%, tỷ lê trên: 50%, tỷ lệ lẻ: 45%
Tổng thắng Tổng bại Chủ thắng Chủ bại Trung thắng Trung bại Khách thắng Khách bại
14 6 9 1 0 0 5 5
70% 30% 90% 10% 0% 0% 50% 50%
BC Khimki Moscow Region - 3 trận đấu sắp tới
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RSL20/03/2025 11:10IrkutskVSBC Khimki Moscow Region
RSL23/03/2025 08:15Dynamo VladivostokVSBC Khimki Moscow Region
Rodniki Izhevsk - Thành tích lịch sử trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội chủ Hiệp 1/2 Tỷ số HS Đội khách Kết quả Tỷ lệ T/H/B Điểm Kèo TD T/H/D Bù giờ
RSL13/03/2025 15:00Rodniki Izhevsk35:3971:77-6IrkutskB--148--0,-1,-1,148,0
RSL10/03/2025 15:00Rodniki Izhevsk41:3279:772Dynamo VladivostokT--156--1,-1,-1,156,0
RSL02/03/2025 15:00Rodniki Izhevsk43:3683:767BC NovosibirskT--159--1,-1,-1,159,0
RSL27/02/2025 15:00Rodniki Izhevsk32:3558:65-7Altay Basket BarnaulB--123--0,-1,-1,123,0
RSL15/02/2025 11:00Bars RGEU Rostov33:3471:70-1Rodniki IzhevskB--141--0,-1,-1,141,1
RSL12/02/2025 13:00Lokomotiv Kuban II38:3459:645Rodniki IzhevskT--123--1,-1,-1,123,1
RSL06/02/2025 15:00Rodniki Izhevsk25:4055:81-26BC Khimki Moscow RegionB--136--0,-1,-1,136,0
RSL03/02/2025 15:00Rodniki Izhevsk46:3495:8015University-UgraT--175--1,-1,-1,175,0
RSL28/01/2025 15:00Zenit-2 St.Petersburg31:5155:8530Rodniki IzhevskT-8T140146.5D1,1,2,140,1
RSL25/01/2025 15:59Dynamo Grozny41:3280:75-5Rodniki IzhevskB--155--0,-1,-1,155,1
RSL18/01/2025 15:00Rodniki Izhevsk31:2465:5213TambovT--117--1,-1,-1,117,0
RSL15/01/2025 15:00Rodniki Izhevsk27:3446:67-21CSKA Moscow IIB--113--0,-1,-1,113,0
RSL11/01/2025 15:00Rodniki Izhevsk31:3355:62-7Temp Sumz RevdaB--117--0,-1,-1,117,0
RSL22/12/2024 13:00Temp Sumz Revda32:2469:54-15Rodniki IzhevskB--123--0,-1,-1,123,1
RSL18/12/2024 15:00Rodniki Izhevsk29:4267:88-21Dynamo ChelyabinskB--155--0,-1,-1,155,0
RSL15/12/2024 15:00Rodniki Izhevsk40:2480:737Metallurg MagnitogorskT--153--1,-1,-1,153,0
RSL10/12/2024 09:15Dynamo Vladivostok38:2680:69-11Rodniki IzhevskB--149--0,-1,-1,149,1
RSL07/12/2024 06:10Irkutsk26:2647:7023Rodniki IzhevskT--117--1,-1,-1,117,1
RSL01/12/2024 10:00BC Novosibirsk34:2866:59-7Rodniki IzhevskB--125--0,-1,-1,125,1
RSL28/11/2024 12:00Altay Basket Barnaul39:3188:85-3Rodniki IzhevskB--173--0,-1,-1,173,1
   20 trận đấu: 8 thắng 12 thua, tỷ lệ thắng: 40%, tỷ lệ thắng kèo: 100%, tỷ lê trên: 0%, tỷ lệ lẻ: 80%
Tổng thắng Tổng bại Chủ thắng Chủ bại Trung thắng Trung bại Khách thắng Khách bại
8 12 5 6 0 0 3 6
40% 60% 45.45% 54.54% 0% 0% 33.33% 66.66%
Rodniki Izhevsk - 3 trận đấu sắp tới
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RSL20/03/2025 14:00Metallurg MagnitogorskVSRodniki Izhevsk
RSL23/03/2025 13:00Dynamo ChelyabinskVSRodniki Izhevsk
BC Khimki Moscow Region - Thống kê tỷ lệ
FTtrận gần nhất 1/2trận gần nhất
Số trận T H B Thắng% Số trận T H B Thắng%
Tổng 5 4 0 1 80% 1 1 0 0 100%
Chủ 2 2 0 0 100% 1 1 0 0 100%
Khách 3 2 0 1 66.66% - - - - -
6 trận gđ 6 T B T T T T  83.33% 1 T  100%
Rodniki Izhevsk - Thống kê tỷ lệ
FTtrận gần nhất 1/2
Số trận T H B Thắng% Số trận T H B Thắng%
Tổng 2 2 0 0 100%
Chủ - - - - -
Khách 2 2 0 0 100%
6 trận gđ 2 T T  100%
BC Khimki Moscow Region - Thống kê kèo trên dưới
FTtrận gần nhất 1/2trận gần nhất
Số trận Trên H Dưới Trên% Số trận Trên H Dưới Trên%
Tổng 5 3 0 2 60% 1 1 0 0 100%
Chủ 2 1 0 1 50% 1 1 0 0 100%
Khách 3 2 0 1 66.66% - - - - -
6 trận gđ 6 T D D T T T  66.66% 1 T  100%
Rodniki Izhevsk - Thống kê kèo trên dưới
FTtrận gần nhất 1/2
Số trận Trên H Dưới Trên% Số trận Trên H Dưới Trên%
Tổng 2 1 0 1 50%
Chủ - - - - -
Khách 2 1 0 1 50%
6 trận gđ 2 D T  50%
BC Khimki Moscow Region - Ghi/mất điểm trung bình trận gần nhất
Số trận Hiệp 1 Hiệp 2 Hiệp 3 Hiệp 4 Bù giờ Cả trận
Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất
Tổng 5 19.2 14.6 17.2 19.4 20.2 15.0 18.2 21.8 13.0 2.0 77.4 71.2
Chủ 3 16.3 14.7 20.3 19.7 20.0 15.0 19.0 21.7 0.0 0.0 75.7 71.0
Khách 2 23.5 14.5 12.5 19.0 20.5 15.0 17.0 22.0 13.0 2.0 80.0 71.5
Rodniki Izhevsk - Ghi/mất điểm trung bình trận gần nhất
Số trận Hiệp 1 Hiệp 2 Hiệp 3 Hiệp 4 Bù giờ Cả trận
Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất
Tổng 5 19.2 16.8 15.4 18.4 14.4 17.6 20.2 16.6 0.0 0.0 69.2 69.4
Chủ 2 20.0 15.5 14.5 20.0 17.5 21.0 24.0 15.0 0.0 0.0 76.0 71.5
Khách 3 18.7 17.7 16.0 17.3 12.3 15.3 17.7 17.7 0.0 0.0 64.7 68.0
BC Khimki Moscow Region - Thống kê số điểm, số lẻ số chẵn trận gần nhất
Số trận 70- 70-80 81-90 91-100 101-110 111-120 120+ Lẻ Chẵn
Tổng 5 0 3 2 0 0 0 0 5 0
Chủ 3 0 2 1 0 0 0 0 3 0
Khách 2 0 1 1 0 0 0 0 2 0
Rodniki Izhevsk - Thống kê số điểm, số lẻ số chẵn trận gần nhất
Số trận 70- 70-80 81-90 91-100 101-110 111-120 120+ Lẻ Chẵn
Tổng 5 2 3 0 0 0 0 0 2 3
Chủ 2 0 2 0 0 0 0 0 0 2
Khách 3 2 1 0 0 0 0 0 2 1
BC Khimki Moscow Region - Thống kê tổng số điểm trận gần nhất
Số trận 160- 160-170 171-180 181-190 191-200 201-210 211-220 221-230 230+
Tổng 5 4 1 0 0 0 0 0 0 0
Chủ 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0
Khách 2 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Rodniki Izhevsk - Thống kê tổng số điểm trận gần nhất
Số trận 160- 160-170 171-180 181-190 191-200 201-210 211-220 221-230 230+
Tổng 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0
Chủ 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Khách 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0
BC Khimki Moscow Region - 1/2, cả trận trận gần nhất
1/2 Số trận Thắng Thắng Hòa Hòa Thua Thua
FT Thắng Thua Thắng Thua Thắng Thua
Tổng 5 2 1 0 0 2 0
Chủ 3 1 1 0 0 1 0
Khách 2 1 0 0 0 1 0
Rodniki Izhevsk - 1/2, cả trận trận gần nhất
1/2 Số trận Thắng Thắng Hòa Hòa Thua Thua
FT Thắng Thua Thắng Thua Thắng Thua
Tổng 5 2 0 0 0 1 2
Chủ 2 1 0 0 0 1 0
Khách 3 1 0 0 0 0 2

Chi tiết

Giờ thi đấu: (GMT-0000)
2024-11-01 15:59:00

Chuyển đến nhanh chóng



Gọp ý: cơ cấu bên thứ ba có lẽ sẽ quảng cáo sảm phẩm hoặc dịch vụ của họ trên web thể thao 7m, web thể thao 7M không bảo đảm tính
chính xác của thông tin quảng cáo mà bên thứ ba đặt trên, các giao dịch giữa bạn và cơ cấu bên thứ ba đều không có quan
hẹ với web thể thao 7m, và web thể thao 7m sẽ không chịu trách nhiệm cho những tổn thất có lễ gây ra.