Ngôn ngữ: EnglishTiếng Việtภาษาไทย한국어
Tỷ số bóng rổ|Tỷ lệ bóng rổ|Kho dữ liệu|Tiện ích miễn phí|Tỷ số bóng đá|Bóng rổ|Tỷ lệ châu Á bóng đá|Tỷ lệ châu Âu bóng đá
Thống kê số liệu
Temp Sumz Revda Metallurg Magnitogorsk
FT ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 13 10 3 80.4 74.2 6.2 3 76.9%
Chủ 5 4 1 86.6 82.4 4.2 80.0%
Khách 8 6 2 76.5 69.1 7.4 75.0%
6 trận gđ 6 4 2 78.3 73.2 5.1 66.7%
1/2 ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 13 8 4 40.3 36.8 3.5 61.5%
Chủ 5 3 1 44.2 40.6 3.6 60.0%
Khách 8 5 3 37.9 34.4 3.5 62.5%
6 trận gđ 6 4 1 40.5 35.2 5.3 66.7%
FT ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 13 5 8 74.4 77.5 -3.1 14 38.5%
Chủ 8 3 5 71.4 76.5 -5.1 37.5%
Khách 5 2 3 79.2 79.2 0.0 40.0%
6 trận gđ 6 3 3 77.3 77.3 0.0 50.0%
1/2 ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 13 5 8 37.1 39.3 -2.2 38.5%
Chủ 8 3 5 38.3 40.5 -2.2 37.5%
Khách 5 2 3 35.2 37.4 -2.2 40.0%
6 trận gđ 6 2 4 36.5 39.8 -3.3 33.3%
Temp Sumz Revda - Thành tích lịch sử trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội chủ Hiệp 1/2 Tỷ số HS Đội khách Kết quả Tỷ lệ T/H/B Điểm Kèo TD T/H/D Bù giờ
RSL10/03/2025 13:00Temp Sumz Revda39:2680:6317IrkutskT--143--1,-1,-1,143,0
RSL07/03/2025 13:00Temp Sumz Revda43:4589:7613Dynamo VladivostokT-1.5T165158T1,1,1,165,0
RSL02/03/2025 13:00Temp Sumz Revda41:4183:6914Altay Basket BarnaulT--152--1,-1,-1,152,0
RSL27/02/2025 13:00Temp Sumz Revda34:5080:88-8BC NovosibirskB-8.5B168145.5T0,2,1,168,0
RSL15/02/2025 15:59Lokomotiv Kuban II42:4983:929Temp Sumz RevdaT--175--1,-1,-1,175,1
RSL12/02/2025 17:00Bars RGEU Rostov42:5882:10119Temp Sumz RevdaT--183--1,-1,-1,183,1
RSL06/02/2025 13:00Temp Sumz Revda44:5477:80-3University-UgraB--157--0,-1,-1,157,0
RSL03/02/2025 13:00Temp Sumz Revda35:3479:5425BC Khimki Moscow RegionT--133--1,-1,-1,133,0
RSL28/01/2025 15:59Dynamo Grozny38:4080:73-7Temp Sumz RevdaB--153--0,-1,-1,153,1
RSL25/01/2025 15:00Zenit-2 St.Petersburg44:4671:8615Temp Sumz RevdaT--157--1,-1,-1,157,1
RBC22/01/2025 15:59BC Nizhny Novgorod30:4479:69-10Temp Sumz RevdaB+1B148152.5D0,2,2,148,1
RSL18/01/2025 13:00Temp Sumz Revda43:3779:6712CSKA Moscow IIT--146--1,-1,-1,146,0
RSL15/01/2025 13:00Temp Sumz Revda39:4078:699TambovT-16.5B147151D1,2,2,147,0
RSL11/01/2025 15:00Rodniki Izhevsk31:3355:627Temp Sumz RevdaT--117--1,-1,-1,117,1
RBC08/01/2025 14:00Temp Sumz Revda48:4785:91-6BC Nizhny NovgorodB--176--0,-1,-1,176,0
RBC25/12/2024 14:00Temp Sumz Revda45:3681:801Dynamo VladivostokT--161--1,-1,-1,161,0
RSL22/12/2024 13:00Temp Sumz Revda32:2469:5415Rodniki IzhevskT--123--1,-1,-1,123,0
RSL18/12/2024 13:00Temp Sumz Revda47:26108:5652Metallurg MagnitogorskT--164--1,-1,-1,164,0
RSL15/12/2024 13:00Temp Sumz Revda50:4090:855Dynamo ChelyabinskT--175--1,-1,-1,175,0
RSL10/12/2024 11:10Irkutsk37:3473:68-5Temp Sumz RevdaB--141--0,-1,-1,141,1
   20 trận đấu: 14 thắng 6 thua, tỷ lệ thắng: 70%, tỷ lệ thắng kèo: 25%, tỷ lê trên: 50%, tỷ lệ lẻ: 70%
Tổng thắng Tổng bại Chủ thắng Chủ bại Trung thắng Trung bại Khách thắng Khách bại
14 6 10 3 0 0 4 3
70% 30% 76.92% 23.07% 0% 0% 57.14% 42.85%
Temp Sumz Revda - 3 trận đấu sắp tới
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RSL20/03/2025 15:59Dynamo ChelyabinskVSTemp Sumz Revda
RSL23/03/2025 13:00Metallurg MagnitogorskVSTemp Sumz Revda
Metallurg Magnitogorsk - Thành tích lịch sử trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội chủ Hiệp 1/2 Tỷ số HS Đội khách Kết quả Tỷ lệ T/H/B Điểm Kèo TD T/H/D Bù giờ
RSL10/03/2025 12:30BC Novosibirsk37:2682:59-23Metallurg MagnitogorskB--141--0,-1,-1,141,1
RSL07/03/2025 12:00Altay Basket Barnaul35:4269:7910Metallurg MagnitogorskT--148--1,-1,-1,148,1
RSL02/03/2025 14:00Metallurg Magnitogorsk37:2666:624Bars RGEU RostovT--128--1,-1,-1,128,0
RSL27/02/2025 14:00Metallurg Magnitogorsk46:2778:5523Lokomotiv Kuban IIT--133--1,-1,-1,133,0
RSL15/02/2025 11:00BC Khimki Moscow Region32:2669:64-5Metallurg MagnitogorskB--133--0,-1,-1,133,1
RSL12/02/2025 14:00University-Ugra45:2971:64-7Metallurg MagnitogorskB--135--0,-1,-1,135,1
RSL06/02/2025 14:00Metallurg Magnitogorsk40:4287:90-3Zenit-2 St.PetersburgB--177--0,-1,-1,177,0
RSL03/02/2025 14:00Metallurg Magnitogorsk25:4853:92-39Dynamo GroznyB--145--0,-1,-1,145,0
RSL28/01/2025 15:59Tambov48:3284:72-12Metallurg MagnitogorskB--156--0,-1,-1,156,1
RSL25/01/2025 15:59CSKA Moscow II50:3294:65-29Metallurg MagnitogorskB--159--0,-1,-1,159,1
RSL18/01/2025 07:15Dynamo Vladivostok38:4986:85-1Metallurg MagnitogorskB--171--0,-1,-1,171,1
RSL15/01/2025 11:10Irkutsk48:2976:68-8Metallurg MagnitogorskB--144--0,-1,-1,144,1
RSL11/01/2025 09:00Dynamo Chelyabinsk38:3971:765Metallurg MagnitogorskT--147--1,-1,-1,147,1
RSL28/12/2024 12:00Metallurg Magnitogorsk21:3357:67-10Dynamo ChelyabinskB--124--0,-1,-1,124,0
RSL18/12/2024 13:00Temp Sumz Revda47:26108:56-52Metallurg MagnitogorskB--164--0,-1,-1,164,1
RSL15/12/2024 15:00Rodniki Izhevsk40:2480:73-7Metallurg MagnitogorskB--153--0,-1,-1,153,1
RSL10/12/2024 14:00Metallurg Magnitogorsk38:3678:6711BC NovosibirskT--145--1,-1,-1,145,0
RSL07/12/2024 12:00Metallurg Magnitogorsk42:3881:756Altay Basket BarnaulT--156--1,-1,-1,156,0
RSL01/12/2024 10:00Bars RGEU Rostov28:2776:793Metallurg MagnitogorskT--155--1,-1,-1,155,1
RSL28/11/2024 17:00Lokomotiv Kuban II51:4686:85-1Metallurg MagnitogorskB--171--0,-1,-1,171,1
   20 trận đấu: 7 thắng 13 thua, tỷ lệ thắng: 35%, tỷ lệ thắng kèo: 0%, tỷ lê trên: 0%, tỷ lệ lẻ: 65%
Tổng thắng Tổng bại Chủ thắng Chủ bại Trung thắng Trung bại Khách thắng Khách bại
7 13 4 3 0 0 3 10
35% 65% 57.14% 42.85% 0% 0% 23.07% 76.92%
Metallurg Magnitogorsk - 3 trận đấu sắp tới
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RSL20/03/2025 14:00Metallurg MagnitogorskVSRodniki Izhevsk
RSL23/03/2025 13:00Metallurg MagnitogorskVSTemp Sumz Revda
Temp Sumz Revda - Thống kê tỷ lệ
FTtrận gần nhất 1/2
Số trận T H B Thắng% Số trận T H B Thắng%
Tổng 5 1 0 4 20%
Chủ 3 1 0 2 33.33%
Khách 2 0 0 2 0%
6 trận gđ 6 T B B B B B  16.66%
Metallurg Magnitogorsk - Thống kê tỷ lệ
FTtrận gần nhất 1/2
Số trận T H B Thắng% Số trận T H B Thắng%
Tổng 5 2 0 3 40%
Chủ 3 1 0 2 33.33%
Khách 2 1 0 1 50%
6 trận gđ 6 B B T T B T  50%
Temp Sumz Revda - Thống kê kèo trên dưới
FTtrận gần nhất 1/2
Số trận Trên H Dưới Trên% Số trận Trên H Dưới Trên%
Tổng 5 2 0 3 40%
Chủ 3 2 0 1 66.66%
Khách 2 0 0 2 0%
6 trận gđ 6 T T D D D T  50%
Metallurg Magnitogorsk - Thống kê kèo trên dưới
FTtrận gần nhất 1/2
Số trận Trên H Dưới Trên% Số trận Trên H Dưới Trên%
Tổng 5 2 0 3 40%
Chủ 3 2 0 1 66.66%
Khách 2 0 0 2 0%
6 trận gđ 6 T T D D D T  50%
Temp Sumz Revda - Ghi/mất điểm trung bình trận gần nhất
Số trận Hiệp 1 Hiệp 2 Hiệp 3 Hiệp 4 Bù giờ Cả trận
Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất
Tổng 5 19.6 17.4 19.2 15.0 15.2 18.8 22.6 20.8 0.0 0.0 76.6 72.0
Chủ 1 27.0 21.0 23.0 19.0 15.0 20.0 25.0 25.0 0.0 0.0 90.0 85.0
Khách 4 17.8 16.5 18.3 14.0 15.3 18.5 22.0 19.8 0.0 0.0 73.3 68.8
Metallurg Magnitogorsk - Ghi/mất điểm trung bình trận gần nhất
Số trận Hiệp 1 Hiệp 2 Hiệp 3 Hiệp 4 Bù giờ Cả trận
Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất
Tổng 5 16.2 21.8 19.2 16.8 22.2 16.6 21.6 21.6 0.0 0.0 79.2 76.8
Chủ 2 19.0 22.0 21.0 15.0 16.0 13.5 23.5 20.5 0.0 0.0 79.5 71.0
Khách 3 14.3 21.7 18.0 18.0 26.3 18.7 20.3 22.3 0.0 0.0 79.0 80.7
Temp Sumz Revda - Thống kê số điểm, số lẻ số chẵn trận gần nhất
Số trận 70- 70-80 81-90 91-100 101-110 111-120 120+ Lẻ Chẵn
Tổng 5 2 1 2 0 0 0 0 3 2
Chủ 1 0 0 1 0 0 0 0 0 1
Khách 4 2 1 1 0 0 0 0 3 1
Metallurg Magnitogorsk - Thống kê số điểm, số lẻ số chẵn trận gần nhất
Số trận 70- 70-80 81-90 91-100 101-110 111-120 120+ Lẻ Chẵn
Tổng 5 0 3 2 0 0 0 0 4 1
Chủ 2 0 1 1 0 0 0 0 1 1
Khách 3 0 2 1 0 0 0 0 3 0
Temp Sumz Revda - Thống kê tổng số điểm trận gần nhất
Số trận 160- 160-170 171-180 181-190 191-200 201-210 211-220 221-230 230+
Tổng 5 4 0 1 0 0 0 0 0 0
Chủ 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0
Khách 4 4 0 0 0 0 0 0 0 0
Metallurg Magnitogorsk - Thống kê tổng số điểm trận gần nhất
Số trận 160- 160-170 171-180 181-190 191-200 201-210 211-220 221-230 230+
Tổng 5 4 0 1 0 0 0 0 0 0
Chủ 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Khách 3 2 0 1 0 0 0 0 0 0
Temp Sumz Revda - 1/2, cả trận trận gần nhất
1/2 Số trận Thắng Thắng Hòa Hòa Thua Thua
FT Thắng Thua Thắng Thua Thắng Thua
Tổng 5 3 1 0 0 0 1
Chủ 1 1 0 0 0 0 0
Khách 4 2 1 0 0 0 1
Metallurg Magnitogorsk - 1/2, cả trận trận gần nhất
1/2 Số trận Thắng Thắng Hòa Hòa Thua Thua
FT Thắng Thua Thắng Thua Thắng Thua
Tổng 5 2 0 0 0 1 2
Chủ 2 2 0 0 0 0 0
Khách 3 0 0 0 0 1 2

Chi tiết

Giờ thi đấu: (GMT-0000)
2024-12-18 13:00:00

Chuyển đến nhanh chóng



Gọp ý: cơ cấu bên thứ ba có lẽ sẽ quảng cáo sảm phẩm hoặc dịch vụ của họ trên web thể thao 7m, web thể thao 7M không bảo đảm tính
chính xác của thông tin quảng cáo mà bên thứ ba đặt trên, các giao dịch giữa bạn và cơ cấu bên thứ ba đều không có quan
hẹ với web thể thao 7m, và web thể thao 7m sẽ không chịu trách nhiệm cho những tổn thất có lễ gây ra.