Tỷ số bóng rổ|Tỷ lệ bóng rổ|Kho dữ liệu|Tiện ích miễn phí|Tỷ số bóng đá|Bóng rổ|Tỷ lệ châu Á bóng đá|Tỷ lệ châu Âu bóng đá
Thành tích đối đầu trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội chủ Hiệp 1/2 Tỷ số HS Đội khách H1/H2 Tỷ lệ T/H/B Điểm Kèo TD T/H/D
RBC25/09/2022 08:00Metallurg Magnitogorsk38:3883:785Dynamo Chelyabinsk38/45 38/40--161--1,-1,-1,161,0
RBC26/09/2021 13:00Metallurg Magnitogorsk43:3280:5723Dynamo Chelyabinsk43/37 32/25--137--1,-1,-1,137,0
RSLB11/12/2020 14:00Dynamo Chelyabinsk37:3870:80-10Metallurg Magnitogorsk37/33 38/42+3.5T150149.5T1,1,1,150,0

 Metallurg Magnitogorsk,  3 trận đấu: 3 thắng 0 thua, tỷ lệ thắng: 100%, tỷ lệ thắng kèo: 100%, tỷ lê trên: 100%, tỷ lệ lẻ: 66.66%

Thống kê số liệu
Metallurg Magnitogorsk Dynamo Chelyabinsk
FT ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 14 5 9 73.1 79.7 -6.6 12 35.7%
Chủ 8 3 5 71.4 76.5 -5.1 37.5%
Khách 6 2 4 75.3 84.0 -8.7 33.3%
6 trận gđ 6 3 3 75.3 82.0 -6.7 50.0%
1/2 ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 14 5 9 36.3 39.9 -3.6 35.7%
Chủ 8 3 5 38.3 40.5 -2.2 37.5%
Khách 6 2 4 33.7 39.0 -5.3 33.3%
6 trận gđ 6 2 4 33.8 40.0 -6.2 33.3%
FT ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 14 7 7 75.9 75.1 0.8 7 50.0%
Chủ 8 6 2 71.3 69.4 1.9 75.0%
Khách 6 1 5 82.0 82.8 -0.8 16.7%
6 trận gđ 6 3 3 78.7 74.7 4.0 50.0%
1/2 ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 14 6 8 36.8 36.9 -0.1 42.9%
Chủ 8 4 4 35.6 35.1 0.5 50.0%
Khách 6 2 4 38.3 39.2 -0.9 33.3%
6 trận gđ 6 3 3 36.5 35.5 1.0 50.0%
Metallurg Magnitogorsk - Thành tích lịch sử trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội chủ Hiệp 1/2 Tỷ số HS Đội khách Kết quả Tỷ lệ T/H/B Điểm Kèo TD T/H/D Bù giờ
RSL10/03/2025 12:30BC Novosibirsk37:2682:59-23Metallurg MagnitogorskB--141--0,-1,-1,141,1
RSL07/03/2025 12:00Altay Basket Barnaul35:4269:7910Metallurg MagnitogorskT--148--1,-1,-1,148,1
RSL02/03/2025 14:00Metallurg Magnitogorsk37:2666:624Bars RGEU RostovT--128--1,-1,-1,128,0
RSL27/02/2025 14:00Metallurg Magnitogorsk46:2778:5523Lokomotiv Kuban IIT--133--1,-1,-1,133,0
RSL15/02/2025 11:00BC Khimki Moscow Region32:2669:64-5Metallurg MagnitogorskB--133--0,-1,-1,133,1
RSL12/02/2025 14:00University-Ugra45:2971:64-7Metallurg MagnitogorskB--135--0,-1,-1,135,1
RSL06/02/2025 14:00Metallurg Magnitogorsk40:4287:90-3Zenit-2 St.PetersburgB--177--0,-1,-1,177,0
RSL03/02/2025 14:00Metallurg Magnitogorsk25:4853:92-39Dynamo GroznyB--145--0,-1,-1,145,0
RSL28/01/2025 15:59Tambov48:3284:72-12Metallurg MagnitogorskB--156--0,-1,-1,156,1
RSL25/01/2025 15:59CSKA Moscow II50:3294:65-29Metallurg MagnitogorskB--159--0,-1,-1,159,1
RSL18/01/2025 07:15Dynamo Vladivostok38:4986:85-1Metallurg MagnitogorskB--171--0,-1,-1,171,1
RSL15/01/2025 11:10Irkutsk48:2976:68-8Metallurg MagnitogorskB--144--0,-1,-1,144,1
RSL11/01/2025 09:00Dynamo Chelyabinsk38:3971:765Metallurg MagnitogorskT--147--1,-1,-1,147,1
RSL28/12/2024 12:00Metallurg Magnitogorsk21:3357:67-10Dynamo ChelyabinskB--124--0,-1,-1,124,0
RSL18/12/2024 13:00Temp Sumz Revda47:26108:56-52Metallurg MagnitogorskB--164--0,-1,-1,164,1
RSL15/12/2024 15:00Rodniki Izhevsk40:2480:73-7Metallurg MagnitogorskB--153--0,-1,-1,153,1
RSL10/12/2024 14:00Metallurg Magnitogorsk38:3678:6711BC NovosibirskT--145--1,-1,-1,145,0
RSL07/12/2024 12:00Metallurg Magnitogorsk42:3881:756Altay Basket BarnaulT--156--1,-1,-1,156,0
RSL01/12/2024 10:00Bars RGEU Rostov28:2776:793Metallurg MagnitogorskT--155--1,-1,-1,155,1
RSL28/11/2024 17:00Lokomotiv Kuban II51:4686:85-1Metallurg MagnitogorskB--171--0,-1,-1,171,1
   20 trận đấu: 7 thắng 13 thua, tỷ lệ thắng: 35%, tỷ lệ thắng kèo: 0%, tỷ lê trên: 0%, tỷ lệ lẻ: 65%
Tổng thắng Tổng bại Chủ thắng Chủ bại Trung thắng Trung bại Khách thắng Khách bại
7 13 4 3 0 0 3 10
35% 65% 57.14% 42.85% 0% 0% 23.07% 76.92%
Metallurg Magnitogorsk - 3 trận đấu sắp tới
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RSL20/03/2025 14:00Metallurg MagnitogorskVSRodniki Izhevsk
RSL23/03/2025 13:00Metallurg MagnitogorskVSTemp Sumz Revda
Dynamo Chelyabinsk - Thành tích lịch sử trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội chủ Hiệp 1/2 Tỷ số HS Đội khách Kết quả Tỷ lệ T/H/B Điểm Kèo TD T/H/D Bù giờ
RSL10/03/2025 12:00Altay Basket Barnaul26:4352:8028Dynamo ChelyabinskT--132--1,-1,-1,132,1
RSL07/03/2025 12:30BC Novosibirsk35:2772:64-8Dynamo ChelyabinskB--136--0,-1,-1,136,1
RSL27/02/2025 14:00Dynamo Chelyabinsk32:3479:754Bars RGEU RostovT--154--1,-1,-1,154,0
RSL24/02/2025 14:00Dynamo Chelyabinsk38:2876:706Lokomotiv Kuban IIT--146--1,-1,-1,146,0
RSL15/02/2025 14:00University-Ugra30:2767:62-5Dynamo ChelyabinskB--129--0,-1,-1,129,1
RSL12/02/2025 15:59BC Khimki Moscow Region53:33100:75-25Dynamo ChelyabinskB--175--0,-1,-1,175,1
RSL06/02/2025 14:00Dynamo Chelyabinsk37:4690:97-7Dynamo GroznyB-5.5B187148.5T0,2,1,187,0
RSL03/02/2025 14:00Dynamo Chelyabinsk43:2865:587Zenit-2 St.PetersburgT--123--1,-1,-1,123,0
RSL28/01/2025 15:59CSKA Moscow II33:2983:896Dynamo ChelyabinskT--172--1,-1,-1,172,1
RSL25/01/2025 13:00Tambov34:3663:7916Dynamo ChelyabinskT--142--1,-1,-1,142,1
RSL18/01/2025 08:10Irkutsk35:2771:67-4Dynamo ChelyabinskB--138--0,-1,-1,138,1
RSL15/01/2025 09:15Dynamo Vladivostok49:2892:64-28Dynamo ChelyabinskB--156--0,-1,-1,156,1
RSL11/01/2025 09:00Dynamo Chelyabinsk38:3971:76-5Metallurg MagnitogorskB--147--0,-1,-1,147,0
RSL28/12/2024 12:00Metallurg Magnitogorsk21:3357:6710Dynamo ChelyabinskT--124--1,-1,-1,124,1
RBC25/12/2024 14:00Dynamo Chelyabinsk21:3463:70-7Lokomotiv Kuban IIB--133--0,-1,-1,133,0
RSL18/12/2024 15:00Rodniki Izhevsk29:4267:8821Dynamo ChelyabinskT--155--1,-1,-1,155,1
RSL15/12/2024 13:00Temp Sumz Revda50:4090:85-5Dynamo ChelyabinskB--175--0,-1,-1,175,1
RSL10/12/2024 14:00Dynamo Chelyabinsk44:3680:7010Altay Basket BarnaulT-5.5T150143.5T1,1,1,150,0
RSL07/12/2024 09:00Dynamo Chelyabinsk28:2465:5213BC NovosibirskT--117--1,-1,-1,117,0
RBC04/12/2024 15:59Lokomotiv Kuban II50:3393:59-34Dynamo ChelyabinskB--152--0,-1,-1,152,1
   20 trận đấu: 10 thắng 10 thua, tỷ lệ thắng: 50%, tỷ lệ thắng kèo: 50%, tỷ lê trên: 100%, tỷ lệ lẻ: 45%
Tổng thắng Tổng bại Chủ thắng Chủ bại Trung thắng Trung bại Khách thắng Khách bại
10 10 5 3 0 0 5 7
50% 50% 62.5% 37.5% 0% 0% 41.66% 58.33%
Dynamo Chelyabinsk - 3 trận đấu sắp tới
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RSL20/03/2025 15:59Dynamo ChelyabinskVSTemp Sumz Revda
RSL23/03/2025 13:00Dynamo ChelyabinskVSRodniki Izhevsk
Metallurg Magnitogorsk - Thống kê tỷ lệ
FTtrận gần nhất 1/2
Số trận T H B Thắng% Số trận T H B Thắng%
Tổng 5 2 0 3 40%
Chủ 3 1 0 2 33.33%
Khách 2 1 0 1 50%
6 trận gđ 6 B B T T B T  50%
Dynamo Chelyabinsk - Thống kê tỷ lệ
FTtrận gần nhất 1/2
Số trận T H B Thắng% Số trận T H B Thắng%
Tổng 10 6 0 4 60%
Chủ 9 5 0 4 55.55%
Khách 1 1 0 0 100%
6 trận gđ 6 B T B B T T  50%
Metallurg Magnitogorsk - Thống kê kèo trên dưới
FTtrận gần nhất 1/2
Số trận Trên H Dưới Trên% Số trận Trên H Dưới Trên%
Tổng 5 2 0 3 40%
Chủ 3 2 0 1 66.66%
Khách 2 0 0 2 0%
6 trận gđ 6 T T D D D T  50%
Dynamo Chelyabinsk - Thống kê kèo trên dưới
FTtrận gần nhất 1/2
Số trận Trên H Dưới Trên% Số trận Trên H Dưới Trên%
Tổng 10 5 0 5 50%
Chủ 9 4 0 5 44.44%
Khách 1 1 0 0 100%
6 trận gđ 6 T T T D T D  66.66%
Metallurg Magnitogorsk - Ghi/mất điểm trung bình trận gần nhất
Số trận Hiệp 1 Hiệp 2 Hiệp 3 Hiệp 4 Bù giờ Cả trận
Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất
Tổng 5 14.6 20.4 16.8 17.4 21.4 20.0 20.6 23.4 0.0 0.0 73.4 81.2
Chủ 2 19.0 22.0 21.0 15.0 16.0 13.5 23.5 20.5 0.0 0.0 79.5 71.0
Khách 3 11.7 19.3 14.0 19.0 25.0 24.3 18.7 25.3 0.0 0.0 69.3 88.0
Dynamo Chelyabinsk - Ghi/mất điểm trung bình trận gần nhất
Số trận Hiệp 1 Hiệp 2 Hiệp 3 Hiệp 4 Bù giờ Cả trận
Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất
Tổng 5 16.6 19.8 21.6 16.8 18.2 16.2 25.4 22.8 0.0 0.0 81.8 75.6
Chủ 2 16.0 18.5 20.0 11.5 15.5 11.0 21.0 20.0 0.0 0.0 72.5 61.0
Khách 3 17.0 20.7 22.7 20.3 20.0 19.7 28.3 24.7 0.0 0.0 88.0 85.3
Metallurg Magnitogorsk - Thống kê số điểm, số lẻ số chẵn trận gần nhất
Số trận 70- 70-80 81-90 91-100 101-110 111-120 120+ Lẻ Chẵn
Tổng 5 1 3 1 0 0 0 0 3 2
Chủ 2 0 1 1 0 0 0 0 1 1
Khách 3 1 2 0 0 0 0 0 2 1
Dynamo Chelyabinsk - Thống kê số điểm, số lẻ số chẵn trận gần nhất
Số trận 70- 70-80 81-90 91-100 101-110 111-120 120+ Lẻ Chẵn
Tổng 5 1 1 2 1 0 0 0 3 2
Chủ 2 1 1 0 0 0 0 0 1 1
Khách 3 0 0 2 1 0 0 0 2 1
Metallurg Magnitogorsk - Thống kê tổng số điểm trận gần nhất
Số trận 160- 160-170 171-180 181-190 191-200 201-210 211-220 221-230 230+
Tổng 5 4 1 0 0 0 0 0 0 0
Chủ 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Khách 3 2 1 0 0 0 0 0 0 0
Dynamo Chelyabinsk - Thống kê tổng số điểm trận gần nhất
Số trận 160- 160-170 171-180 181-190 191-200 201-210 211-220 221-230 230+
Tổng 5 3 0 1 1 0 0 0 0 0
Chủ 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Khách 3 1 0 1 1 0 0 0 0 0
Metallurg Magnitogorsk - 1/2, cả trận trận gần nhất
1/2 Số trận Thắng Thắng Hòa Hòa Thua Thua
FT Thắng Thua Thắng Thua Thắng Thua
Tổng 5 2 0 0 0 1 2
Chủ 2 2 0 0 0 0 0
Khách 3 0 0 0 0 1 2
Dynamo Chelyabinsk - 1/2, cả trận trận gần nhất
1/2 Số trận Thắng Thắng Hòa Hòa Thua Thua
FT Thắng Thua Thắng Thua Thắng Thua
Tổng 5 3 0 0 0 0 2
Chủ 2 2 0 0 0 0 0
Khách 3 1 0 0 0 0 2

Chi tiết

Giờ thi đấu: (GMT-0000)
2024-12-28 12:00:00

Chuyển đến nhanh chóng



Gọp ý: cơ cấu bên thứ ba có lẽ sẽ quảng cáo sảm phẩm hoặc dịch vụ của họ trên web thể thao 7m, web thể thao 7M không bảo đảm tính
chính xác của thông tin quảng cáo mà bên thứ ba đặt trên, các giao dịch giữa bạn và cơ cấu bên thứ ba đều không có quan
hẹ với web thể thao 7m, và web thể thao 7m sẽ không chịu trách nhiệm cho những tổn thất có lễ gây ra.