Tỷ số bóng rổ|Tỷ lệ bóng rổ|Kho dữ liệu|Tiện ích miễn phí|Tỷ số bóng đá|Bóng rổ|Tỷ lệ châu Á bóng đá|Tỷ lệ châu Âu bóng đá
Thành tích đối đầu trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội chủ Hiệp 1/2 Tỷ số HS Đội khách H1/H2 Tỷ lệ T/H/B Điểm Kèo TD T/H/D
RSL08/10/2024 15:59BC Khimki Moscow Region31:2371:6110Bars RGEU Rostov31/40 23/38--132--0,-1,-1,132,0
RSL21/12/2023 15:59BC Khimki Moscow Region41:3875:6015Bars RGEU Rostov41/34 38/22--135--0,-1,-1,135,0
RSL18/10/2023 15:59Bars RGEU Rostov35:3773:658BC Khimki Moscow Region35/38 37/28--138--1,-1,-1,138,0

 Bars RGEU Rostov,  3 trận đấu: 1 thắng 2 thua, tỷ lệ thắng: 33.33%, tỷ lệ thắng kèo: 0%, tỷ lê trên: 0%, tỷ lệ lẻ: 33.33%

Thống kê số liệu
Bars RGEU Rostov BC Khimki Moscow Region
FT ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 17 7 10 79.1 79.2 -0.1 9 41.2%
Chủ 8 3 5 82.9 80.8 2.1 37.5%
Khách 9 4 5 75.7 77.9 -2.2 44.4%
6 trận gđ 6 3 3 90.0 85.2 4.8 50.0%
1/2 ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 17 10 6 37.6 36.8 0.8 58.8%
Chủ 8 6 2 38.4 34.9 3.5 75.0%
Khách 9 4 4 37.0 38.6 -1.6 44.4%
6 trận gđ 6 5 1 45.7 37.5 8.2 83.3%
FT ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 17 11 6 76.5 71.8 4.7 5 64.7%
Chủ 9 5 4 75.6 74.3 1.3 55.6%
Khách 8 6 2 77.5 69.0 8.5 75.0%
6 trận gđ 6 5 1 76.0 69.3 6.7 83.3%
1/2 ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 17 11 6 39.0 37.5 1.5 64.7%
Chủ 9 4 5 37.4 39.4 -2.0 44.4%
Khách 8 7 1 40.8 35.3 5.5 87.5%
6 trận gđ 6 4 2 39.7 37.3 2.4 66.7%
Bars RGEU Rostov - Thành tích lịch sử trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội chủ Hiệp 1/2 Tỷ số HS Đội khách Kết quả Tỷ lệ T/H/B Điểm Kèo TD T/H/D Bù giờ
RSL10/03/2025 17:00Bars RGEU Rostov31:4565:94-29CSKA Moscow IIB--159--0,-1,-1,159,0
RSL07/03/2025 17:00Bars RGEU Rostov43:5776:102-26TambovB--178--0,-1,-1,178,0
RSL02/03/2025 14:00Metallurg Magnitogorsk37:2666:62-4Bars RGEU RostovB--128--0,-1,-1,128,1
RSL27/02/2025 14:00Dynamo Chelyabinsk32:3479:75-4Bars RGEU RostovB--154--0,-1,-1,154,1
RSL15/02/2025 11:00Bars RGEU Rostov33:3471:701Rodniki IzhevskT--141--1,-1,-1,141,0
RSL12/02/2025 17:00Bars RGEU Rostov42:5882:101-19Temp Sumz RevdaB--183--0,-1,-1,183,0
RSL06/02/2025 12:00Altay Basket Barnaul53:4996:77-19Bars RGEU RostovB--173--0,-1,-1,173,1
RSL03/02/2025 12:30BC Novosibirsk42:3382:70-12Bars RGEU RostovB--152--0,-1,-1,152,1
RSL28/01/2025 17:00Bars RGEU Rostov40:4679:80-1IrkutskB--159--0,-1,-1,159,0
RSL25/01/2025 10:00Bars RGEU Rostov33:4082:91-9Dynamo VladivostokB--173--0,-1,-1,173,0
RSL17/01/2025 17:00Bars RGEU Rostov41:4384:94-10BC Khimki Moscow RegionB--178--0,-1,-1,178,0
RSL14/01/2025 17:00Bars RGEU Rostov47:1598:5840University-UgraT--156--1,-1,-1,156,0
RSL11/01/2025 10:00Bars RGEU Rostov46:3697:952Lokomotiv Kuban IIT--192--1,-1,-1,192,0
RSL22/12/2024 15:59Lokomotiv Kuban II35:5172:8816Bars RGEU RostovT--160--1,-1,-1,160,1
RSL18/12/2024 17:00Bars RGEU Rostov51:49100:104-4Dynamo GroznyB--204--0,-1,-1,204,0
RSL15/12/2024 10:00Bars RGEU Rostov38:5181:94-13Zenit-2 St.PetersburgB--175--0,-1,-1,175,0
RSL10/12/2024 15:59CSKA Moscow II39:4188:76-12Bars RGEU RostovB--164--0,-1,-1,164,1
RSL07/12/2024 13:00Tambov42:4391:921Bars RGEU RostovT--183--1,-1,-1,183,1
RSL01/12/2024 10:00Bars RGEU Rostov28:2776:79-3Metallurg MagnitogorskB--155--0,-1,-1,155,0
RSL28/11/2024 17:00Bars RGEU Rostov30:2870:637Dynamo ChelyabinskT--133--1,-1,-1,133,0
   20 trận đấu: 6 thắng 14 thua, tỷ lệ thắng: 30%, tỷ lệ thắng kèo: 0%, tỷ lê trên: 0%, tỷ lệ lẻ: 50%
Tổng thắng Tổng bại Chủ thắng Chủ bại Trung thắng Trung bại Khách thắng Khách bại
6 14 4 9 0 0 2 5
30% 70% 30.76% 69.23% 0% 0% 28.57% 71.42%
Bars RGEU Rostov - 3 trận đấu sắp tới
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RSL20/03/2025 17:00Zenit-2 St.PetersburgVSBars RGEU Rostov
RSL23/03/2025 13:00Dynamo GroznyVSBars RGEU Rostov
BC Khimki Moscow Region - Thành tích lịch sử trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội chủ Hiệp 1/2 Tỷ số HS Đội khách Kết quả Tỷ lệ T/H/B Điểm Kèo TD T/H/D Bù giờ
RBC16/03/2025 11:00MBA Moscow38:4072:64-8BC Khimki Moscow RegionB--136--0,-1,-1,136,1
RBC14/03/2025 17:00BC Nizhny Novgorod43:3378:69-9BC Khimki Moscow RegionB--147--0,-1,-1,147,1
RSL10/03/2025 15:59BC Khimki Moscow Region38:3688:7414Dynamo GroznyT--162--1,-1,-1,162,0
RSL07/03/2025 15:59BC Khimki Moscow Region42:4091:7813Zenit-2 St.PetersburgT-10T169153.5T1,1,1,169,0
RSL02/03/2025 11:00Tambov33:3773:774BC Khimki Moscow RegionT--150--1,-1,-1,150,1
RSL27/02/2025 15:59CSKA Moscow II31:3574:72-2BC Khimki Moscow RegionB+5.5B146147D0,2,2,146,1
RSL15/02/2025 11:00BC Khimki Moscow Region32:2669:645Metallurg MagnitogorskT--133--1,-1,-1,133,0
RSL12/02/2025 15:59BC Khimki Moscow Region53:33100:7525Dynamo ChelyabinskT--175--1,-1,-1,175,0
RSL06/02/2025 15:00Rodniki Izhevsk25:4055:8126BC Khimki Moscow RegionT--136--1,-1,-1,136,1
RSL03/02/2025 13:00Temp Sumz Revda35:3479:54-25BC Khimki Moscow RegionB--133--0,-1,-1,133,1
RSL28/01/2025 15:59BC Khimki Moscow Region37:3479:6811Altay Basket BarnaulT--147--1,-1,-1,147,0
RSL25/01/2025 11:00BC Khimki Moscow Region36:3276:5224BC NovosibirskT-4T128149D1,1,2,128,0
RBC22/01/2025 14:00Parma Perm41:4275:9419BC Khimki Moscow RegionT-12T169152T1,1,1,169,1
RSL17/01/2025 17:00Bars RGEU Rostov41:4384:9410BC Khimki Moscow RegionT--178--1,-1,-1,178,1
RSL14/01/2025 15:59Lokomotiv Kuban II38:4085:76-9BC Khimki Moscow RegionB--161--0,-1,-1,161,1
RSL11/01/2025 11:00BC Khimki Moscow Region22:4159:554University-UgraT--114--1,-1,-1,114,0
RBC08/01/2025 15:59BC Khimki Moscow Region30:3761:73-12Parma PermB--134--0,-1,-1,134,0
RBC25/12/2024 15:59BC Khimki Moscow Region44:1872:5220TambovT--124--1,-1,-1,124,0
RSL22/12/2024 12:00University-Ugra29:4361:7110BC Khimki Moscow RegionT--132--1,-1,-1,132,1
RSL18/12/2024 15:59BC Khimki Moscow Region50:4086:7511IrkutskT--161--1,-1,-1,161,0
   20 trận đấu: 14 thắng 6 thua, tỷ lệ thắng: 70%, tỷ lệ thắng kèo: 75%, tỷ lê trên: 50%, tỷ lệ lẻ: 45%
Tổng thắng Tổng bại Chủ thắng Chủ bại Trung thắng Trung bại Khách thắng Khách bại
14 6 9 1 0 0 5 5
70% 30% 90% 10% 0% 0% 50% 50%
BC Khimki Moscow Region - 3 trận đấu sắp tới
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RSL20/03/2025 11:10IrkutskVSBC Khimki Moscow Region
RSL23/03/2025 08:15Dynamo VladivostokVSBC Khimki Moscow Region
Bars RGEU Rostov - Thống kê tỷ lệ
FTtrận gần nhất 1/2
Số trận T H B Thắng% Số trận T H B Thắng%
Tổng 1 0 0 1 0%
Chủ - - - - -
Khách 1 0 0 1 0%
6 trận gđ 1 B  0%
BC Khimki Moscow Region - Thống kê tỷ lệ
FTtrận gần nhất 1/2trận gần nhất
Số trận T H B Thắng% Số trận T H B Thắng%
Tổng 5 4 0 1 80% 1 1 0 0 100%
Chủ 2 2 0 0 100% 1 1 0 0 100%
Khách 3 2 0 1 66.66% - - - - -
6 trận gđ 6 T B T T T T  83.33% 1 T  100%
Bars RGEU Rostov - Thống kê kèo trên dưới
FTtrận gần nhất 1/2
Số trận Trên H Dưới Trên% Số trận Trên H Dưới Trên%
Tổng 1 0 0 1 0%
Chủ - - - - -
Khách 1 0 0 1 0%
6 trận gđ 1 D  0%
BC Khimki Moscow Region - Thống kê kèo trên dưới
FTtrận gần nhất 1/2trận gần nhất
Số trận Trên H Dưới Trên% Số trận Trên H Dưới Trên%
Tổng 5 3 0 2 60% 1 1 0 0 100%
Chủ 2 1 0 1 50% 1 1 0 0 100%
Khách 3 2 0 1 66.66% - - - - -
6 trận gđ 6 T D D T T T  66.66% 1 T  100%
Bars RGEU Rostov - Ghi/mất điểm trung bình trận gần nhất
Số trận Hiệp 1 Hiệp 2 Hiệp 3 Hiệp 4 Bù giờ Cả trận
Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất
Tổng 5 24.0 19.4 22.6 17.8 19.6 21.2 22.4 21.2 21.0 25.0 92.8 84.6
Chủ 4 25.0 19.0 20.5 18.8 20.5 23.0 22.8 20.8 21.0 25.0 94.0 87.8
Khách 1 20.0 21.0 31.0 14.0 16.0 14.0 21.0 23.0 0.0 0.0 88.0 72.0
BC Khimki Moscow Region - Ghi/mất điểm trung bình trận gần nhất
Số trận Hiệp 1 Hiệp 2 Hiệp 3 Hiệp 4 Bù giờ Cả trận
Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất
Tổng 5 21.4 18.6 17.4 19.0 16.2 15.2 20.4 16.4 0.0 0.0 75.4 69.2
Chủ 3 19.0 21.0 18.0 19.3 18.0 12.3 21.7 14.0 0.0 0.0 76.7 66.7
Khách 2 25.0 15.0 16.5 18.5 13.5 19.5 18.5 20.0 0.0 0.0 73.5 73.0
Bars RGEU Rostov - Thống kê số điểm, số lẻ số chẵn trận gần nhất
Số trận 70- 70-80 81-90 91-100 101-110 111-120 120+ Lẻ Chẵn
Tổng 5 0 0 2 3 0 0 0 2 3
Chủ 4 0 0 1 3 0 0 0 2 2
Khách 1 0 0 1 0 0 0 0 0 1
BC Khimki Moscow Region - Thống kê số điểm, số lẻ số chẵn trận gần nhất
Số trận 70- 70-80 81-90 91-100 101-110 111-120 120+ Lẻ Chẵn
Tổng 5 1 2 2 0 0 0 0 3 2
Chủ 3 1 0 2 0 0 0 0 2 1
Khách 2 0 2 0 0 0 0 0 1 1
Bars RGEU Rostov - Thống kê tổng số điểm trận gần nhất
Số trận 160- 160-170 171-180 181-190 191-200 201-210 211-220 221-230 230+
Tổng 5 1 1 1 0 1 1 0 0 0
Chủ 4 1 0 1 0 1 1 0 0 0
Khách 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0
BC Khimki Moscow Region - Thống kê tổng số điểm trận gần nhất
Số trận 160- 160-170 171-180 181-190 191-200 201-210 211-220 221-230 230+
Tổng 5 3 2 0 0 0 0 0 0 0
Chủ 3 2 1 0 0 0 0 0 0 0
Khách 2 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Bars RGEU Rostov - 1/2, cả trận trận gần nhất
1/2 Số trận Thắng Thắng Hòa Hòa Thua Thua
FT Thắng Thua Thắng Thua Thắng Thua
Tổng 5 3 1 0 0 0 1
Chủ 4 2 1 0 0 0 1
Khách 1 1 0 0 0 0 0
BC Khimki Moscow Region - 1/2, cả trận trận gần nhất
1/2 Số trận Thắng Thắng Hòa Hòa Thua Thua
FT Thắng Thua Thắng Thua Thắng Thua
Tổng 5 2 1 0 0 2 0
Chủ 3 1 0 0 0 2 0
Khách 2 1 1 0 0 0 0

Chi tiết

Giờ thi đấu: (GMT-0000)
2025-01-17 17:00:00

Chuyển đến nhanh chóng



Gọp ý: cơ cấu bên thứ ba có lẽ sẽ quảng cáo sảm phẩm hoặc dịch vụ của họ trên web thể thao 7m, web thể thao 7M không bảo đảm tính
chính xác của thông tin quảng cáo mà bên thứ ba đặt trên, các giao dịch giữa bạn và cơ cấu bên thứ ba đều không có quan
hẹ với web thể thao 7m, và web thể thao 7m sẽ không chịu trách nhiệm cho những tổn thất có lễ gây ra.