Tỷ số bóng rổ|Tỷ lệ bóng rổ|Kho dữ liệu|Tiện ích miễn phí|Tỷ số bóng đá|Bóng rổ|Tỷ lệ châu Á bóng đá|Tỷ lệ châu Âu bóng đá
Thành tích đối đầu trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội chủ Hiệp 1/2 Tỷ số HS Đội khách H1/H2 Tỷ lệ T/H/B Điểm Kèo TD T/H/D
RSL29/10/2024 15:59BC Khimki Moscow Region40:3971:81-10Temp Sumz Revda40/31 39/42--152--1,-1,-1,152,0
RSL21/03/2024 15:59BC Khimki Moscow Region37:3880:773Temp Sumz Revda37/43 38/39--157--0,-1,-1,157,0
RSL11/12/2023 13:00Temp Sumz Revda37:2367:68-1BC Khimki Moscow Region37/30 23/45--135--0,-1,-1,135,0
RSL14/05/2023 15:59BC Khimki Moscow Region41:2574:668Temp Sumz Revda41/33 25/41--140--0,-1,-1,140,0
RSL12/05/2023 15:59BC Khimki Moscow Region37:3266:588Temp Sumz Revda37/29 32/26--124--0,-1,-1,124,0
RSL08/05/2023 13:00Temp Sumz Revda30:4059:77-18BC Khimki Moscow Region30/29 40/37--136--0,-1,-1,136,0
RSL06/05/2023 13:00Temp Sumz Revda46:4187:7314BC Khimki Moscow Region46/41 41/32--160--1,-1,-1,160,0
RSL02/03/2023 13:00Temp Sumz Revda35:2767:652BC Khimki Moscow Region35/32 27/38--132--1,-1,-1,132,0
RSL25/11/2022 15:59BC Khimki Moscow Region26:3976:85-9Temp Sumz Revda26/50 39/46--161--1,-1,-1,161,0
RSL14/02/2022 15:59BC Khimki Moscow Region47:4786:797Temp Sumz Revda47/39 47/32+10.5B165155.5T0,2,1,165,0
RSL14/11/2021 13:00Temp Sumz Revda36:3168:599BC Khimki Moscow Region36/32 31/28-15B127151D1,2,2,127,0
RBC27/11/2016 13:00BC Khimki Moscow Region30:4363:76-13Temp Sumz Revda30/33 43/33--139--1,-1,-1,139,0

 Temp Sumz Revda,  12 trận đấu: 6 thắng 6 thua, tỷ lệ thắng: 50%, tỷ lệ thắng kèo: 0%, tỷ lê trên: 50%, tỷ lệ lẻ: 50%

Thống kê số liệu
Temp Sumz Revda BC Khimki Moscow Region
FT ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 20 16 4 80.0 70.9 9.1 1 80.0%
Chủ 9 8 1 85.2 73.1 12.1 88.9%
Khách 11 8 3 75.7 69.0 6.7 72.7%
6 trận gđ 6 5 1 74.5 66.0 8.5 83.3%
1/2 ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 20 14 5 40.2 35.9 4.3 70.0%
Chủ 9 6 2 42.4 36.7 5.7 66.7%
Khách 11 8 3 38.4 35.3 3.1 72.7%
6 trận gđ 6 5 1 38.8 35.7 3.1 83.3%
FT ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 20 14 6 77.5 71.3 6.2 3 70.0%
Chủ 11 7 4 75.9 71.7 4.2 63.6%
Khách 9 7 2 79.3 70.7 8.6 77.8%
6 trận gđ 6 5 1 75.8 67.5 8.3 83.3%
1/2 ST Thắng Thua Ghi Mất HS Vị trí Thắng%
Tổng 20 14 6 39.0 37.2 1.8 70.0%
Chủ 11 6 5 37.3 38.3 -1.0 54.5%
Khách 9 8 1 41.0 35.9 5.1 88.9%
6 trận gđ 6 5 1 36.8 35.8 1.0 83.3%
Temp Sumz Revda - Thành tích lịch sử trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội chủ Hiệp 1/2 Tỷ số HS Đội khách Kết quả Tỷ lệ T/H/B Điểm Kèo TD T/H/D Bù giờ
RSL10/03/2025 13:00Temp Sumz Revda39:2680:6317IrkutskT--143--1,-1,-1,143,0
RSL07/03/2025 13:00Temp Sumz Revda43:4589:7613Dynamo VladivostokT-1.5T165158T1,1,1,165,0
RSL02/03/2025 13:00Temp Sumz Revda41:4183:6914Altay Basket BarnaulT--152--1,-1,-1,152,0
RSL27/02/2025 13:00Temp Sumz Revda34:5080:88-8BC NovosibirskB-8.5B168145.5T0,2,1,168,0
RSL15/02/2025 15:59Lokomotiv Kuban II42:4983:929Temp Sumz RevdaT--175--1,-1,-1,175,1
RSL12/02/2025 17:00Bars RGEU Rostov42:5882:10119Temp Sumz RevdaT--183--1,-1,-1,183,1
RSL06/02/2025 13:00Temp Sumz Revda44:5477:80-3University-UgraB--157--0,-1,-1,157,0
RSL03/02/2025 13:00Temp Sumz Revda35:3479:5425BC Khimki Moscow RegionT--133--1,-1,-1,133,0
RSL28/01/2025 15:59Dynamo Grozny38:4080:73-7Temp Sumz RevdaB--153--0,-1,-1,153,1
RSL25/01/2025 15:00Zenit-2 St.Petersburg44:4671:8615Temp Sumz RevdaT--157--1,-1,-1,157,1
RBC22/01/2025 15:59BC Nizhny Novgorod30:4479:69-10Temp Sumz RevdaB+1B148152.5D0,2,2,148,1
RSL18/01/2025 13:00Temp Sumz Revda43:3779:6712CSKA Moscow IIT--146--1,-1,-1,146,0
RSL15/01/2025 13:00Temp Sumz Revda39:4078:699TambovT-16.5B147151D1,2,2,147,0
RSL11/01/2025 15:00Rodniki Izhevsk31:3355:627Temp Sumz RevdaT--117--1,-1,-1,117,1
RBC08/01/2025 14:00Temp Sumz Revda48:4785:91-6BC Nizhny NovgorodB--176--0,-1,-1,176,0
RBC25/12/2024 14:00Temp Sumz Revda45:3681:801Dynamo VladivostokT--161--1,-1,-1,161,0
RSL22/12/2024 13:00Temp Sumz Revda32:2469:5415Rodniki IzhevskT--123--1,-1,-1,123,0
RSL18/12/2024 13:00Temp Sumz Revda47:26108:5652Metallurg MagnitogorskT--164--1,-1,-1,164,0
RSL15/12/2024 13:00Temp Sumz Revda50:4090:855Dynamo ChelyabinskT--175--1,-1,-1,175,0
RSL10/12/2024 11:10Irkutsk37:3473:68-5Temp Sumz RevdaB--141--0,-1,-1,141,1
   20 trận đấu: 14 thắng 6 thua, tỷ lệ thắng: 70%, tỷ lệ thắng kèo: 25%, tỷ lê trên: 50%, tỷ lệ lẻ: 70%
Tổng thắng Tổng bại Chủ thắng Chủ bại Trung thắng Trung bại Khách thắng Khách bại
14 6 10 3 0 0 4 3
70% 30% 76.92% 23.07% 0% 0% 57.14% 42.85%
Temp Sumz Revda - 3 trận đấu sắp tới
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RSL20/03/2025 15:59Dynamo ChelyabinskVSTemp Sumz Revda
RSL23/03/2025 13:00Metallurg MagnitogorskVSTemp Sumz Revda
BC Khimki Moscow Region - Thành tích lịch sử trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội chủ Hiệp 1/2 Tỷ số HS Đội khách Kết quả Tỷ lệ T/H/B Điểm Kèo TD T/H/D Bù giờ
RBC16/03/2025 11:00MBA Moscow38:4072:64-8BC Khimki Moscow RegionB--136--0,-1,-1,136,1
RBC14/03/2025 17:00BC Nizhny Novgorod43:3378:69-9BC Khimki Moscow RegionB--147--0,-1,-1,147,1
RSL10/03/2025 15:59BC Khimki Moscow Region38:3688:7414Dynamo GroznyT--162--1,-1,-1,162,0
RSL07/03/2025 15:59BC Khimki Moscow Region42:4091:7813Zenit-2 St.PetersburgT-10T169153.5T1,1,1,169,0
RSL02/03/2025 11:00Tambov33:3773:774BC Khimki Moscow RegionT--150--1,-1,-1,150,1
RSL27/02/2025 15:59CSKA Moscow II31:3574:72-2BC Khimki Moscow RegionB+5.5B146147D0,2,2,146,1
RSL15/02/2025 11:00BC Khimki Moscow Region32:2669:645Metallurg MagnitogorskT--133--1,-1,-1,133,0
RSL12/02/2025 15:59BC Khimki Moscow Region53:33100:7525Dynamo ChelyabinskT--175--1,-1,-1,175,0
RSL06/02/2025 15:00Rodniki Izhevsk25:4055:8126BC Khimki Moscow RegionT--136--1,-1,-1,136,1
RSL03/02/2025 13:00Temp Sumz Revda35:3479:54-25BC Khimki Moscow RegionB--133--0,-1,-1,133,1
RSL28/01/2025 15:59BC Khimki Moscow Region37:3479:6811Altay Basket BarnaulT--147--1,-1,-1,147,0
RSL25/01/2025 11:00BC Khimki Moscow Region36:3276:5224BC NovosibirskT-4T128149D1,1,2,128,0
RBC22/01/2025 14:00Parma Perm41:4275:9419BC Khimki Moscow RegionT-12T169152T1,1,1,169,1
RSL17/01/2025 17:00Bars RGEU Rostov41:4384:9410BC Khimki Moscow RegionT--178--1,-1,-1,178,1
RSL14/01/2025 15:59Lokomotiv Kuban II38:4085:76-9BC Khimki Moscow RegionB--161--0,-1,-1,161,1
RSL11/01/2025 11:00BC Khimki Moscow Region22:4159:554University-UgraT--114--1,-1,-1,114,0
RBC08/01/2025 15:59BC Khimki Moscow Region30:3761:73-12Parma PermB--134--0,-1,-1,134,0
RBC25/12/2024 15:59BC Khimki Moscow Region44:1872:5220TambovT--124--1,-1,-1,124,0
RSL22/12/2024 12:00University-Ugra29:4361:7110BC Khimki Moscow RegionT--132--1,-1,-1,132,1
RSL18/12/2024 15:59BC Khimki Moscow Region50:4086:7511IrkutskT--161--1,-1,-1,161,0
   20 trận đấu: 14 thắng 6 thua, tỷ lệ thắng: 70%, tỷ lệ thắng kèo: 75%, tỷ lê trên: 50%, tỷ lệ lẻ: 45%
Tổng thắng Tổng bại Chủ thắng Chủ bại Trung thắng Trung bại Khách thắng Khách bại
14 6 9 1 0 0 5 5
70% 30% 90% 10% 0% 0% 50% 50%
BC Khimki Moscow Region - 3 trận đấu sắp tới
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RSL20/03/2025 11:10IrkutskVSBC Khimki Moscow Region
RSL23/03/2025 08:15Dynamo VladivostokVSBC Khimki Moscow Region
Temp Sumz Revda - Thống kê tỷ lệ
FTtrận gần nhất 1/2
Số trận T H B Thắng% Số trận T H B Thắng%
Tổng 5 1 0 4 20%
Chủ 3 1 0 2 33.33%
Khách 2 0 0 2 0%
6 trận gđ 6 T B B B B B  16.66%
BC Khimki Moscow Region - Thống kê tỷ lệ
FTtrận gần nhất 1/2trận gần nhất
Số trận T H B Thắng% Số trận T H B Thắng%
Tổng 5 4 0 1 80% 1 1 0 0 100%
Chủ 2 2 0 0 100% 1 1 0 0 100%
Khách 3 2 0 1 66.66% - - - - -
6 trận gđ 6 T B T T T T  83.33% 1 T  100%
Temp Sumz Revda - Thống kê kèo trên dưới
FTtrận gần nhất 1/2
Số trận Trên H Dưới Trên% Số trận Trên H Dưới Trên%
Tổng 5 2 0 3 40%
Chủ 3 2 0 1 66.66%
Khách 2 0 0 2 0%
6 trận gđ 6 T T D D D T  50%
BC Khimki Moscow Region - Thống kê kèo trên dưới
FTtrận gần nhất 1/2trận gần nhất
Số trận Trên H Dưới Trên% Số trận Trên H Dưới Trên%
Tổng 5 3 0 2 60% 1 1 0 0 100%
Chủ 2 1 0 1 50% 1 1 0 0 100%
Khách 3 2 0 1 66.66% - - - - -
6 trận gđ 6 T D D T T T  66.66% 1 T  100%
Temp Sumz Revda - Ghi/mất điểm trung bình trận gần nhất
Số trận Hiệp 1 Hiệp 2 Hiệp 3 Hiệp 4 Bù giờ Cả trận
Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất
Tổng 5 21.8 22.0 18.4 16.0 17.8 16.6 17.6 13.8 0.0 0.0 75.6 68.4
Chủ 2 27.0 20.0 14.0 18.5 17.5 17.5 20.0 12.0 0.0 0.0 78.5 68.0
Khách 3 18.3 23.3 21.3 14.3 18.0 16.0 16.0 15.0 0.0 0.0 73.7 68.7
BC Khimki Moscow Region - Ghi/mất điểm trung bình trận gần nhất
Số trận Hiệp 1 Hiệp 2 Hiệp 3 Hiệp 4 Bù giờ Cả trận
Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất Ghi Mất
Tổng 5 18.8 19.0 16.8 18.2 16.8 15.8 21.2 14.6 16.0 6.0 76.8 68.8
Chủ 3 15.0 19.3 16.7 16.3 16.7 11.3 23.0 11.3 0.0 0.0 71.3 58.3
Khách 2 24.5 18.5 17.0 21.0 17.0 22.5 18.5 19.5 16.0 6.0 85.0 84.5
Temp Sumz Revda - Thống kê số điểm, số lẻ số chẵn trận gần nhất
Số trận 70- 70-80 81-90 91-100 101-110 111-120 120+ Lẻ Chẵn
Tổng 5 1 3 1 0 0 0 0 2 3
Chủ 2 0 2 0 0 0 0 0 1 1
Khách 3 1 1 1 0 0 0 0 1 2
BC Khimki Moscow Region - Thống kê số điểm, số lẻ số chẵn trận gần nhất
Số trận 70- 70-80 81-90 91-100 101-110 111-120 120+ Lẻ Chẵn
Tổng 5 1 3 0 1 0 0 0 2 3
Chủ 3 1 2 0 0 0 0 0 2 1
Khách 2 0 1 0 1 0 0 0 0 2
Temp Sumz Revda - Thống kê tổng số điểm trận gần nhất
Số trận 160- 160-170 171-180 181-190 191-200 201-210 211-220 221-230 230+
Tổng 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0
Chủ 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Khách 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0
BC Khimki Moscow Region - Thống kê tổng số điểm trận gần nhất
Số trận 160- 160-170 171-180 181-190 191-200 201-210 211-220 221-230 230+
Tổng 5 3 1 1 0 0 0 0 0 0
Chủ 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0
Khách 2 0 1 1 0 0 0 0 0 0
Temp Sumz Revda - 1/2, cả trận trận gần nhất
1/2 Số trận Thắng Thắng Hòa Hòa Thua Thua
FT Thắng Thua Thắng Thua Thắng Thua
Tổng 5 3 1 0 0 1 0
Chủ 2 1 0 0 0 1 0
Khách 3 2 1 0 0 0 0
BC Khimki Moscow Region - 1/2, cả trận trận gần nhất
1/2 Số trận Thắng Thắng Hòa Hòa Thua Thua
FT Thắng Thua Thắng Thua Thắng Thua
Tổng 5 3 1 0 0 1 0
Chủ 3 2 0 0 0 1 0
Khách 2 1 1 0 0 0 0

Chi tiết

Giờ thi đấu: (GMT-0000)
2025-02-03 13:00:00

Chuyển đến nhanh chóng



Gọp ý: cơ cấu bên thứ ba có lẽ sẽ quảng cáo sảm phẩm hoặc dịch vụ của họ trên web thể thao 7m, web thể thao 7M không bảo đảm tính
chính xác của thông tin quảng cáo mà bên thứ ba đặt trên, các giao dịch giữa bạn và cơ cấu bên thứ ba đều không có quan
hẹ với web thể thao 7m, và web thể thao 7m sẽ không chịu trách nhiệm cho những tổn thất có lễ gây ra.